Nghĩa của từ wreathe trong tiếng Việt

wreathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wreathe

US /riːð/
UK /riːð/

vòng hoa

động từ

to cover or surround something:
Ví dụ:
The peak of the mountain is perpetually wreathed in cloud.
Từ liên quan: