Nghĩa của từ wrangling trong tiếng Việt
wrangling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wrangling
US /ˈræŋ.ɡəl.ɪŋ/
UK /ˈræŋ.ɡəl.ɪŋ/

danh từ
sự tranh cãi, sự tranh luận, sự cãi cọ
The process of conducting a complicated argument with somebody over a long period of time.
Ví dụ:
After six months of legal wrangling, the case was no further forward.
Sau sáu tháng tranh cãi pháp lý, vụ việc không thể tiến xa hơn.
Từ liên quan: