Nghĩa của từ "work experience" trong tiếng Việt

"work experience" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

work experience

US /ˈwɜːk ɪkˌspɪə.ri.əns/
"work experience" picture

danh từ

kinh nghiệm làm việc

The work or jobs that you have done in your life so far.

Ví dụ:

The opportunities available will depend on your previous work experience and qualifications.

Các cơ hội có sẵn sẽ phụ thuộc vào kinh nghiệm làm việc trước đây và trình độ của bạn.