Nghĩa của từ "with one accord" trong tiếng Việt

"with one accord" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

with one accord

US /wɪð wʌn əˈkɔːd/
"with one accord" picture

cụm từ

đồng lòng, nhất trí, đồng ý, tán thành

If people do something with one accord, they do it together and in complete agreement.

Ví dụ:

On hearing him arrive, we ran with one accord to greet him.

Khi nghe anh ấy đến, chúng tôi đã đồng lòng chạy đến chào anh ấy.