Nghĩa của từ wink trong tiếng Việt

wink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wink

US /wɪŋk/
UK /wɪŋk/
"wink" picture

động từ

nháy mắt, lấp lánh, nhấp nháy, chớp

To close one eye and open it again quickly, especially as a private signal to somebody, or to show something is a joke.

Ví dụ:

Laura winked at me as Stephen turned his back.

Laura nháy mắt với tôi khi Stephen quay lưng lại.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cái nháy mắt

An act of closing and opening one eye quickly, typically as a signal.

Ví dụ:

Barney gave him a knowing wink.

Barney nháy mắt với anh ấy đầy hiểu biết.