Nghĩa của từ weighting trong tiếng Việt
weighting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weighting
US /ˈweɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈweɪ.t̬ɪŋ/

danh từ
trọng số, khoản phụ cấp
A value that you give to each of a number of things to show how important it is compared with the others.
Ví dụ:
Each question in the exam has equal weighting.
Mỗi câu hỏi trong bài kiểm tra có trọng số bằng nhau.
Từ liên quan: