Nghĩa của từ weathering trong tiếng Việt
weathering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weathering
US /ˈweð.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈweð.ɚ.ɪŋ/
danh từ
sự phong hóa, thời tiết, nắng mưa, sự mòn, sự dãi nắng dầm mưa
The action of sun, rain or wind on rocks, making them change shape or colour.
Ví dụ:
Weathering has seriously eroded the caves.
Phong hóa đã làm xói mòn nghiêm trọng các hang động.
Từ liên quan: