Nghĩa của từ wearisome trong tiếng Việt

wearisome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wearisome

US /ˈwɪr.i.səm/
UK /ˈwɪr.i.səm/
"wearisome" picture

tính từ

mệt mỏi, chán ngắt, chán chường

Causing a person to be tired and/or bored.

Ví dụ:

Simple repetitive tasks can be very wearisome.

Những công việc đơn giản, lặp đi lặp lại có thể rất mệt mỏi.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: