Nghĩa của từ waverer trong tiếng Việt

waverer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waverer

US /ˈweɪvərə/
"waverer" picture

danh từ

người do dự, người lưỡng lự, người dao động

A person who is unable to make a decision or choice.

Ví dụ:

The strength of his argument convinced the waverers.

Sức mạnh lập luận của ông ấy đã thuyết phục được những người do dự.

Từ liên quan: