Nghĩa của từ "water chestnut" trong tiếng Việt

"water chestnut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water chestnut

US /ˌwɔː.tə ˈtʃes.nʌt/
"water chestnut" picture

danh từ

củ ấu, ấu trụi, ấu nước

A firm, white, round underground part of a plant like grass, used especially in East Asian cooking.

Ví dụ:

My grandmother makes a delicious water chestnut soup with pork and carrots.

Bà tôi nấu món súp củ ấu ngon tuyệt với thịt lợn và cà rốt.