Nghĩa của từ chestnut trong tiếng Việt
chestnut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chestnut
US /ˈtʃes.nʌt/
UK /ˈtʃes.nʌt/

danh từ
cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa hồng, ngựa lông hạt dẻ, chuyện cũ rích
A glossy brown nut that may be roasted and eaten.
Ví dụ:
A man in the street was selling bags of roast chestnuts.
Một người đàn ông trên phố đang bán những túi hạt dẻ nướng.
tính từ
(có) màu nâu hạt dẻ
Reddish-brown in color.
Ví dụ:
She has chestnut hair.
Cô ấy có mái tóc màu nâu hạt dẻ.
Từ liên quan: