Nghĩa của từ warfare trong tiếng Việt

warfare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warfare

US /ˈwɔːr.fer/
UK /ˈwɔːr.fer/
"warfare" picture

danh từ

cuộc chiến tranh, cuộc xung đột dữ dội

The activity of fighting a war, especially using particular weapons or methods.

Ví dụ:

air warfare

chiến tranh trên không

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: