Nghĩa của từ wane trong tiếng Việt

wane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wane

US /weɪn/
UK /weɪn/
"wane" picture

động từ

suy yếu, tàn tạ, khuyết

To become weaker in strength or influence.

Ví dụ:

By the late 70s, the band's popularity was beginning to wane.

Vào cuối những năm 70, sự nổi tiếng của ban nhạc bắt đầu suy yếu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự khuyết, sự tàn, sự suy yếu, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời

Becoming less strong, powerful, popular, etc.

Ví dụ:

There are signs that support for the group is on the wane.

Có những dấu hiệu cho thấy sự ủng hộ dành cho nhóm đang suy yếu.