Nghĩa của từ wane trong tiếng Việt
wane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wane
US /weɪn/
UK /weɪn/

động từ
danh từ
sự khuyết, sự tàn, sự suy yếu, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
Becoming less strong, powerful, popular, etc.
Ví dụ:
There are signs that support for the group is on the wane.
Có những dấu hiệu cho thấy sự ủng hộ dành cho nhóm đang suy yếu.