Nghĩa của từ wallet trong tiếng Việt

wallet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wallet

US /ˈwɑː.lɪt/
UK /ˈwɑː.lɪt/
"wallet" picture

danh từ

cái ví, bao da

A pocket-sized flat folding case for holding money and plastic cards.

Ví dụ:

I have lost my wallet.

Tôi bị mất cái ví của tôi.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: