Nghĩa của từ vulnerable trong tiếng Việt
vulnerable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vulnerable
US /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/
UK /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/

tính từ
dễ bị tổn thương, dễ bị làm hại, dễ bị tấn công, dễ bị xúc phạm
Able to be easily physically or mentally hurt, influenced, or attacked.
Ví dụ:
Tourists are more vulnerable to attack, because they do not know which areas of the city to avoid.
Khách du lịch dễ bị tấn công hơn, vì họ không biết khu vực nào của thành phố để tránh.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: