Nghĩa của từ vulnerability trong tiếng Việt
vulnerability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vulnerability
US /ˌvʌl.nɚ.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌvʌl.nɚ.əˈbɪl.ə.t̬i/

danh từ
sự dễ bị tổn thương, sự yếu đuối
The fact of being weak and easily hurt physically or emotionally.
Ví dụ:
He was intensely aware of his own vulnerability.
Ông ấy nhận thức sâu sắc về sự dễ bị tổn thương của chính mình.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: