Nghĩa của từ voting trong tiếng Việt

voting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voting

US /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/
UK /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/
"voting" picture

danh từ

sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết

The activity of choosing someone or something in an election.

Ví dụ:

Voting went ahead despite threats from rebel groups.

Việc bỏ phiếu đã diễn ra bất chấp các mối đe dọa từ các nhóm nổi dậy.

Từ liên quan: