Nghĩa của từ vote trong tiếng Việt
vote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vote
US /voʊt/
UK /voʊt/

động từ
bỏ phiếu, bầu, biểu quyết, đồng thanh tuyên bố, gợi ý, đề nghị
Give or register a vote.
Ví dụ:
They voted against the resolution.
Họ đã bỏ phiếu chống lại nghị quyết.
danh từ
sự bỏ phiếu, sự bầu cử, lá phiếu, số phiếu bầu, quyền bầu cử
A formal indication of a choice between two or more candidates or courses of action, expressed typically through a ballot or a show of hands or by voice.
Ví dụ:
The suggestion was approved, with 25 votes in favour, and seven against.
Đề xuất đã được chấp thuận, với 25 phiếu ủng hộ và bảy phiếu chống.
Từ liên quan: