Nghĩa của từ vogue trong tiếng Việt

vogue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vogue

US /voʊɡ/
UK /voʊɡ/
"vogue" picture

danh từ

mốt, thời trang, thứ đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, điệu nhảy Vouge

A fashion or general liking, especially one that is temporary.

Ví dụ:

This novel had a great vogue ten years ago.

Cuốn tiểu thuyết này đã từng thịnh hành mười năm trước.

Từ đồng nghĩa: