Nghĩa của từ vivacity trong tiếng Việt

vivacity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vivacity

US /vɪˈvæs.ə.t̬i/
UK /vɪˈvæs.ə.t̬i/

sự hoạt bát

danh từ

the quality of being vivacious (= attractively energetic and enthusiastic):
Ví dụ:
This biography captures the charm and vivacity of an unusual woman.
Từ liên quan: