Nghĩa của từ vivace trong tiếng Việt

vivace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vivace

US /vɪˈvɑː.tʃeɪ/
UK /vɪˈvɑː.tʃeɪ/
"vivace" picture

danh từ

đoạn vivace

A piece of music, or part of a piece of music, that is performed in a fairly fast and energetic way.

Ví dụ:

The central part of the piece is a powerful vivace.

Phần trung tâm của bản nhạc là một đoạn vivace mạnh mẽ.

trạng từ

(âm nhạc) một cách sôi nổi, sôi động, hoạt bát

In a fairly fast and energetic way: used to describe how a piece of music, or part of a piece of music, is performed.

Ví dụ:

He urged the orchestra to play more vivace.

Ông ấy thúc giục dàn nhạc chơi sôi động hơn.

tính từ

sôi động, sôi nổi, hoạt bát

Performed in a fairly fast and energetic way.

Ví dụ:

The vivace tempo is typical of the composer's early work.

Nhịp độ sôi động là đặc trưng trong tác phẩm đầu tay của nhà soạn nhạc.