Nghĩa của từ vitality trong tiếng Việt

vitality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vitality

US /vaɪˈtæl.ə.t̬i/
UK /vaɪˈtæl.ə.t̬i/

sức sống

danh từ

energy and strength:
Ví dụ:
According to the bottle, these vitamins will restore lost vitality.
Từ liên quan: