Nghĩa của từ vigilant trong tiếng Việt

vigilant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vigilant

US /ˈvɪdʒ.əl.ənt/
UK /ˈvɪdʒ.əl.ənt/
"vigilant" picture

tính từ

cảnh giác, tỉnh táo, thận trọng

Always being careful to notice things, especially possible danger.

Ví dụ:

Following the bomb scare at the airport, the staff have been warned to be extra vigilant.

Sau vụ đe dọa đánh bom tại sân bay, nhân viên đã được cảnh báo phải hết sức cảnh giác.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: