Nghĩa của từ "video game" trong tiếng Việt
"video game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
video game
US /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/

danh từ
trò chơi điện tử
A game in which the player controls moving pictures on a screen by pressing buttons.
Ví dụ:
His new video game is apparently selling like hot cakes.
Trò chơi điện tử mới của anh ấy đang bán chạy như tôm tươi.