Nghĩa của từ victimize trong tiếng Việt
victimize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
victimize
US /ˈvɪk.tə.maɪz/
UK /ˈvɪk.tə.maɪz/
biến thành nạn nhân
động từ
to treat someone in an intentionally unfair way, especially because of their race, sex, beliefs, etc.:
Ví dụ:
He claimed he'd been victimized by the police.
Từ liên quan: