Nghĩa của từ vest trong tiếng Việt

vest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vest

US /vest/
UK /vest/
"vest" picture

danh từ

áo gi lê, áo lót

A sleeveless, close-fitting waist-length garment worn over a shirt, typically having no collar and buttoning down the front.

Ví dụ:

Businessmen wear three-piece pin-striped suits with vests and neckties.

Doanh nhân mặc áo ba lỗ sọc ca rô với áo gi lê và cà vạt.

động từ

giao cho, trao quyền cho, ban cho, phong cho, trang hoàng, mặc

To give someone or something the power to do something.

Ví dụ:

Political power is now vested in an elected parliament.

Quyền lực chính trị hiện được trao quyền cho một quốc hội được bầu chọn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: