Nghĩa của từ "ventriloquist's dummy" trong tiếng Việt

"ventriloquist's dummy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ventriloquist's dummy

US /venˌtrɪl.ə.kwɪsts ˈdʌm.i/
"ventriloquist's dummy" picture

danh từ

hình nộm của người nói tiếng bụng

A toy in the shape of a small person that ventriloquists operate, so that it seems to be alive.

Ví dụ:

A ventriloquist's dummy is a wooden dummy into which a ventriloquist projects the voice.

Hình nộm của người nói tiếng bụng là một hình nộm bằng gỗ mà người nói tiếng bụng sẽ phát ra giọng nói.

Từ liên quan: