Nghĩa của từ vector trong tiếng Việt

vector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vector

US /ˈvek.tɚ/
UK /ˈvek.tɚ/
"vector" picture

danh từ

vật truyền bệnh, vật mang mầm bệnh, véc-tơ (toán học)

An insect, etc. that carries a particular disease from one living thing to another.

Ví dụ:

Mosquitoes are vectors of malaria.

Muỗi là vật truyền bệnh sốt rét.

Từ đồng nghĩa: