Nghĩa của từ vaulted trong tiếng Việt
vaulted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vaulted
US /ˈvɑːl.t̬ɪd/
UK /ˈvɑːl.t̬ɪd/

tính từ
hình vòm, uốn vòm
Made in the shape of an arch or a series of arches; having a ceiling or roof of this shape.
Ví dụ:
The vaulted ceiling is supported by twelve columns.
Trần hình vòm được hỗ trợ bởi mười hai cột.
Từ liên quan: