Nghĩa của từ valley trong tiếng Việt

valley trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valley

US /ˈvæl.i/
UK /ˈvæl.i/
"valley" picture

danh từ

thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực, khe mái

A low area of land between hills or mountains, typically with a river or stream flowing through it.

Ví dụ:

the Thames Valley

Thung lũng Thames

Từ đồng nghĩa: