Nghĩa của từ validity trong tiếng Việt

validity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

validity

US /vəˈlɪd.ə.t̬i/
UK /vəˈlɪd.ə.t̬i/
"validity" picture

danh từ

tính hiệu lực, tính hợp lệ, tính hợp pháp

The state of being legally or officially acceptable.

Ví dụ:

The period of validity of the agreement has expired.

Thời hạn hiệu lực của thỏa thuận đã hết.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: