Nghĩa của từ vaguely trong tiếng Việt

vaguely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vaguely

US /ˈveɪɡ.li/
UK /ˈveɪɡ.li/

mơ hồ

trạng từ

in a way that is not clearly expressed, known, described, or decided:
Ví dụ:
I vaguely remembered having met her before.
Từ liên quan: