Nghĩa của từ vacate trong tiếng Việt
vacate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacate
US /vəˈkeɪt/
UK /vəˈkeɪt/
dọn đi
động từ
to leave a room, building, chair, etc. so that it is available for other people:
Ví dụ:
Hotel guests are requested to vacate their rooms by noon.
Từ liên quan: