Nghĩa của từ upward trong tiếng Việt

upward trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upward

US /ˈʌp.wɚd/
UK /ˈʌp.wɚd/
"upward" picture

trạng từ

đi lên, hướng lên, lên, về phía lên

Toward a higher place, point, or level.

Ví dụ:

She peered upward at the sky.

Cô ấy nhìn lên bầu trời.

Từ trái nghĩa:

tính từ

lên, hướng lên, đi lên

Moving, pointing, or leading to a higher place, point, or level.

Ví dụ:

an upward trend in sales

một xu hướng đi lên trong doanh số bán hàng

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: