Nghĩa của từ downward trong tiếng Việt
downward trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
downward
US /ˈdaʊn.wɚd/
UK /ˈdaʊn.wɚd/

tính từ
đi xuống, trở xuống, giảm, sa sút
Moving or leading toward a lower place or level.
Ví dụ:
a downward trend in inflation
xu hướng giảm của lạm phát
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: