Nghĩa của từ unprejudiced trong tiếng Việt
unprejudiced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unprejudiced
US /ʌnˈpredʒ.ə.dɪst/
UK /ʌnˈpredʒ.ə.dɪst/

tính từ
không thành kiến, không thiên vị, vô tư, khách quan
Able to be fair because you are not influenced by an unreasonable opinion of someone or something.
Ví dụ:
All that is required is an open, unprejudiced mind.
Tất cả những gì cần thiết là một tâm trí cởi mở, không thành kiến.
Từ trái nghĩa: