Nghĩa của từ uniform trong tiếng Việt
uniform trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uniform
US /ˈjuː.nə.fɔːrm/
UK /ˈjuː.nə.fɔːrm/

danh từ
đồng phục, quân phục (quân sự)
The distinctive clothing worn by members of the same organization or body or by children attending certain schools.
Ví dụ:
airline pilots in dark blue uniforms
phi công hàng không trong đồng phục màu xanh đậm
tính từ
không thay đổi (về hình thức hoặc tính cách), đồng đều, đồng dạng
Remaining the same in all cases and at all times; unchanging in form or character.
Ví dụ:
blocks of stone of uniform size
các khối đá có kích thước đồng đều
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: