Nghĩa của từ undernourished trong tiếng Việt
undernourished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
undernourished
US /ˌʌn.dɚˈnɝː.ɪʃt/
UK /ˌʌn.dɚˈnɝː.ɪʃt/

tính từ
suy dinh dưỡng
In bad health because of a lack of food or a lack of the right type of food.
Ví dụ:
severely undernourished children
trẻ em suy dinh dưỡng nặng
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: