Nghĩa của từ twilight trong tiếng Việt

twilight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twilight

US /ˈtwaɪ.laɪt/
UK /ˈtwaɪ.laɪt/
"twilight" picture

danh từ

lúc chạng vạng, lúc mờ sáng, thời kỳ thoái trào, sáng rạng đông

The period just before it becomes completely dark in the evening.

Ví dụ:

We went for a walk along the beach at twilight.

Chúng tôi đi dạo dọc bãi biển lúc chạng vạng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: