Nghĩa của từ tunnel trong tiếng Việt

tunnel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tunnel

US /ˈtʌn.əl/
UK /ˈtʌn.əl/
"tunnel" picture

danh từ

đường hầm, hang, ống (lò sưởi)

An artificial underground passage, especially one built through a hill or under a building, road, or river.

Ví dụ:

The train went into the tunnel.

Tàu đã đi vào đường hầm.

động từ

đào đường hầm

Dig or force a passage underground or through something.

Ví dụ:

He tunneled under the fence.

Anh ấy đào đường hầm dưới hàng rào.

Từ đồng nghĩa: