Nghĩa của từ dig trong tiếng Việt
dig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dig
US /dɪɡ/
UK /dɪɡ/

danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự khai quật, sự chỉ trích cay độc
The process of carefully removing soil and objects from an area of historical interest.
Ví dụ:
an archaeological dig
một cuộc khai quật khảo cổ học
Từ đồng nghĩa:
động từ
đào, bới, xới, cuốc, thúc, ấn sâu, moi ra, tìm ra
Break up and move earth with a tool or machine, or with hands, paws, snout, etc.
Ví dụ:
The boar had been digging for roots.
Con lợn rừng đã đào để tìm rễ.