Nghĩa của từ truthfulness trong tiếng Việt

truthfulness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

truthfulness

US /ˈtruːθ.fəl.nəs/
UK /ˈtruːθ.fəl.nəs/

sự chân thật

danh từ

the quality of being honest and not containing or telling any lies:
Ví dụ:
I believe I have earned a reputation for truthfulness and fairness.
Từ liên quan: