Nghĩa của từ troubleshoot trong tiếng Việt

troubleshoot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

troubleshoot

US /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/
UK /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/
"troubleshoot" picture

động từ

khắc phục sự cố, xử lý sự cố

To discover why something does not work effectively and help to improve it.

Ví dụ:

A top German engineer has been appointed to troubleshoot the cause of the accident.

Một kỹ sư hàng đầu của Đức đã được chỉ định để khắc phục sự cố nguyên nhân gây ra tai nạn.

Từ liên quan: