Nghĩa của từ troubled trong tiếng Việt
troubled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
troubled
US /ˈtrʌb.əld/
UK /ˈtrʌb.əld/

tính từ
hỗn loạn, rối loạn, khó khăn, lo lắng, bồn chồn, băn khoăn
Having problems or difficulties.
Ví dụ:
In these troubled times, it's nice to hear some good news.
Trong những thời điểm hỗn loạn này, thật vui khi nghe một số tin tốt.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: