Nghĩa của từ "trophy wife" trong tiếng Việt

"trophy wife" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trophy wife

US /ˌtrəʊ.fi ˈwaɪf/
"trophy wife" picture

danh từ

người vợ danh hiệu, người vợ chiến tích (người vợ trẻ, xinh đẹp được coi như biểu tượng địa vị của người chồng lớn hơn nhiều tuổi)

A young, attractive woman who is the wife of a rich and successful older person and acts as a symbol of the person's social position.

Ví dụ:

I'm not going to marry a rich man and be a trophy wife.

Tôi sẽ không cưới một người đàn ông giàu có và trở thành người vợ danh hiệu.

Từ liên quan: