Nghĩa của từ trophy trong tiếng Việt

trophy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trophy

US /ˈtroʊ.fi/
UK /ˈtroʊ.fi/
"trophy" picture

danh từ

chiếc cúp, chiến lợi phẩm

An object such as a silver cup that is given as a prize for winning a competition.

Ví dụ:

a trophy cabinet

một tủ đựng cúp

tính từ

ấn tượng, xinh đẹp

An impressive or beautiful thing or person that you have in order to make other people admire you.

Ví dụ:

We don't need a trophy building for our business.

Chúng tôi không cần một tòa nhà ấn tượng cho doanh nghiệp của mình.

Từ liên quan: