Nghĩa của từ trimming trong tiếng Việt
trimming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trimming
US /ˈtrɪm.ɪŋ/
UK /ˈtrɪm.ɪŋ/

danh từ
(số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra, đồ trang trí, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây)
The extra things that it is traditional to have for a special meal or occasion.
Ví dụ:
a splendid feast of turkey with all the trimmings
một bữa tiệc gà tây lộng lẫy với tất cả đồ trang trí
Từ liên quan: