Nghĩa của từ trigger trong tiếng Việt

trigger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trigger

US /ˈtrɪɡ.ɚ/
UK /ˈtrɪɡ.ɚ/
"trigger" picture

động từ

gây ra, làm nổ ra

To cause something to start.

Ví dụ:

Some people find that certain foods trigger their headaches.

Một số người nhận thấy rằng một số loại thực phẩm nhất định sẽ gây ra cơn đau đầu của họ.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cò súng, nút bấm

A part of a gun that causes the gun to fire when pressed.

Ví dụ:

It's not clear who actually pulled the trigger.

Không rõ ai thực sự đã bóp cò.