Nghĩa của từ treasure trong tiếng Việt

treasure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

treasure

US /ˈtreʒ.ɚ/
UK /ˈtreʒ.ɚ/
"treasure" picture

danh từ

kho báu, châu báu, bảo vật

A collection of valuable things such as gold, silver and jewellery.

Ví dụ:

a pirate’s treasure chest

rương kho báu của cướp biển

Từ đồng nghĩa:

động từ

trân trọng, quý trọng

To have or keep something that you love and that is extremely valuable to you.

Ví dụ:

I treasure his friendship.

Tôi trân trọng tình bạn của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: