Nghĩa của từ tray trong tiếng Việt

tray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tray

US /treɪ/
UK /treɪ/
"tray" picture

danh từ

khay, mâm, ngăn (vali), máng

A flat, shallow container with a raised rim, typically used for carrying food and drink, or for holding small items.

Ví dụ:

They ate supper off a tray in front of the fire.

Họ ăn tối trên một cái khay trước bếp lửa.